Diễn biến chính Guinea<font color=#880000>(N)</font> vs Tanzania |
||||
Bayo M. | 1-0 | 57' | ||
61' | 1-1 | Faisal Salum | ||
88' | 1-2 | Yahya M. |
Số liệu thống kê Guinea(N) vs Tanzania |
||||
Guinea<font color=#880000>(N)</font> | Tanzania | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
16 |
|
Ném biên |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
38 |
|
Long pass |
|
22 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |