Số liệu thống kê Guediawaye vs ASC Jaraaf |
||||
Guediawaye | ASC Jaraaf | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
117 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
100 |