
Diễn biến chính Grimsby Town vs Port Vale |
||||
McJannett C. | 1-0 | 29' | ||
46' | (24)↑(23)↓ | |||
(21)↑(2)↓ | 50' | |||
60' | (11)↑(26)↓ | |||
(11)↑(16)↓ | 61' | |||
(4)↑(7)↓ | 75' | |||
(24)↑(8)↓ | 76' | |||
Tharme D. | 2-0 | 81' | ||
82' | (19)↑(2)↓ | |||
Svanthorsson J. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Port Vale |
||||
Grimsby Town | Port Vale | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
245 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
37 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
20 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |