Bắt đầu: 14/12/2024 23:00
Sân: James Durkin
Diễn biến chính Grimsby Town vs Crewe Alexandra |
||||
(32)↑(9)↓ | 40' | |||
55' | 0-1 | Lankester J. | ||
63' | 0-2 | Tabiner J. | ||
(20)↑(6)↓ | 67' | |||
(30)↑(7)↓ | 67' | |||
69' | (19)↑(17)↓ | |||
69' | (9)↑(14)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 80' | |||
(15)↑(8)↓ | 80' | |||
83' | (21)↑(11)↓ | |||
83' | (23)↑(6)↓ | |||
88' | (24)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Crewe Alexandra |
||||
Grimsby Town | Crewe Alexandra | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
256 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
34 |
|
Ném biên |
|
33 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
20 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |