
Diễn biến chính Grimsby Town vs Chesterfield |
||||
Davies Jordan | 1-0 | 17' | ||
34' | 1-1 | Naylor T. | ||
(32)↑(9)↓ | 65' | |||
67' | (33)↑(27)↓ | |||
68' | (18)↑(15)↓ | |||
(4)↑(30)↓ | 75' | |||
79' | (16)↑(8)↓ | |||
79' | (31)↑(11)↓ | |||
82' | (13)↑(7)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Chesterfield |
||||
Grimsby Town | Chesterfield | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
249 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
31 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
31 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |