Diễn biến chính Grimsby Town vs AFC Wimbledon |
||||
Ogundere I.(OW) | 1-0 | 7' | ||
(8)↑(15)↓ | 27' | |||
48' | (2)↑(33)↓ | |||
63' | (24)↑(10)↓ | |||
(11)↑(5)↓ | 66' | |||
(18)↑(7)↓ | 77' | |||
(4)↑(9)↓ | 77' | |||
(2)↑(30)↓ | 77' | |||
86' | (40)↑(4)↓ | |||
87' | (39)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs AFC Wimbledon |
||||
Grimsby Town | AFC Wimbledon | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
34 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
14 |
|
Thử thách |
|
13 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |