Diễn biến chính Greuther Furth vs St. Pauli |
||||
46' | (15)↑(17)↓ | |||
46' | (4)↑(25)↓ | |||
(7)↑(30)↓ | 58' | |||
64' | (18)↑(24)↓ | |||
(5)↑(18)↓ | 71' | |||
(16)↑(19)↓ | 71' | |||
80' | (19)↑(26)↓ | |||
(4)↑(23)↓ | 88' | |||
89' | (23)↑(21)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs St. Pauli |
||||
Greuther Furth | St. Pauli | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |