Diễn biến chính Greuther Furth vs Jahn Regensburg |
||||
45' | (30)↑(5)↓ | |||
48' | 0-1 | Owusu P. | ||
(20)↑(16)↓ | 53' | |||
(11)↑(30)↓ | 53' | |||
(22)↑(23)↓ | 64' | |||
Green J. | 1-1 | 66' | ||
Abiama D. | 2-1 | 77' | ||
82' | (14)↑(8)↓ | |||
82' | (18)↑(26)↓ | |||
82' | (19)↑(15)↓ | |||
89' | (22)↑(20)↓ | |||
(18)↑(37)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs Jahn Regensburg |
||||
Greuther Furth | Jahn Regensburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
17 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |