Diễn biến chính Grenoble vs USL Dunkerque |
||||
62' | (10)↑(8)↓ | |||
67' | 0-1 | Bardeli E. | ||
(11)↑(31)↓ | 68' | |||
83' | (5)↑(22)↓ | |||
(9)↑(38)↓ | 83' | |||
(10)↑(28)↓ | 83' | |||
84' | (18)↑(9)↓ | |||
90' | (15)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Grenoble vs USL Dunkerque |
||||
Grenoble | USL Dunkerque | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
567 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
26 |
9 |
|
Thử thách |
|
2 |
35 |
|
Long pass |
|
40 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |