Diễn biến chính Grenoble vs Troyes |
||||
60' | (28)↑(11)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 66' | |||
(70)↑(11)↓ | 79' | |||
(7)↑(17)↓ | 79' | |||
(22)↑(19)↓ | 85' | |||
88' | Ilic L. |
Số liệu thống kê Grenoble vs Troyes |
||||
Grenoble | Troyes | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |