Diễn biến chính Grenoble vs Angers |
||||
60' | (19)↑(12)↓ | |||
(7)↑(22)↓ | 72' | |||
72' | (14)↑(15)↓ | |||
72' | (7)↑(28)↓ | |||
80' | (23)↑(17)↓ | |||
(70)↑(8)↓ | 81' | |||
(17)↑(10)↓ | 81' | |||
(31)↑(23)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Grenoble vs Angers |
||||
Grenoble | Angers | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |