Diễn biến chính Gremio (RS)(N) vs Santos |
||||
29' | (10)↑(21)↓ | |||
Joao Pedro | 1-0 | 44' | ||
(37)↑(20)↓ | 46' | |||
(58)↑(18)↓ | 46' | |||
46' | (14)↑(29)↓ | |||
46' | (11)↑(7)↓ | |||
Suarez L. | 54' | |||
(13)↑(11)↓ | 65' | |||
(7)↑(19)↓ | 73' | |||
(77)↑(48)↓ | 84' | |||
85' | (88)↑(19)↓ | |||
87' | Soteldo Y. | |||
90' | (47)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Gremio (RS)(N) vs Santos |
||||
Gremio (RS)(N) | Santos | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
11 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
16 |
|
Ném biên |
|
25 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |