Diễn biến chính Gremio (RS) vs Bragantino |
||||
3' | 0-1 | Eric Ramires | ||
53' | (3)↑(5)↓ | |||
53' | (45)↑(29)↓ | |||
60' | 0-2 | Luan Candido | ||
(10)↑(37)↓ | 61' | |||
(7)↑(15)↓ | 61' | |||
(13)↑(11)↓ | 69' | |||
(17)↑(8)↓ | 69' | |||
69' | (23)↑(35)↓ | |||
76' | (22)↑(11)↓ | |||
76' | (28)↑(8)↓ | |||
(46)↑(26)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Gremio (RS) vs Bragantino |
||||
Gremio (RS) | Bragantino | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
39 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
37 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
37 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |