Số liệu thống kê Greenville Triumph vs Knoxville troops |
||||
Greenville Triumph | Knoxville troops | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
608 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
182 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
115 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |