Diễn biến chính Greenville Triumph vs Charlotte Independence |
||||
Robles R. | 34' | |||
52' | Anton Sorenson | |||
77' | 0-1 |
Số liệu thống kê Greenville Triumph vs Charlotte Independence |
||||
Greenville Triumph | Charlotte Independence | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
2 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
21 |
|
Long pass |
|
32 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |