Diễn biến chính Greece vs Finland |
||||
Ioannidis F. | 1-0 | 23' | ||
Kallman B.(OW) | 2-0 | 37' | ||
45' | (16)↑(11)↓ | |||
(18)↑(16)↓ | 46' | |||
62' | (9)↑(8)↓ | |||
62' | (14)↑(7)↓ | |||
62' | (20)↑(19)↓ | |||
(19)↑(5)↓ | 65' | |||
(23)↑(20)↓ | 65' | |||
Ioannidis F. | 3-0 | 76' | ||
(14)↑(11)↓ | 77' | |||
(2)↑(8)↓ | 77' | |||
82' | (21)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Greece vs Finland |
||||
Greece | Finland | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
570 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
12 |
|
Ném biên |
|
16 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
16 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
34 |
|
Long pass |
|
20 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |