
Diễn biến chính Greece U19<font color=#880000>(N)</font> vs Spain U19 |
||||
11' | 0-1 | Barbera V. (Assist:Garcia G.) | ||
14' | 0-2 | Moran M. A. (Assist:Ivan Fresneda Corraliza) | ||
17' | 0-3 | Palacios C. (Assist:Barbera V.) | ||
45' | 0-4 | Barbera V. (Assist:Daniel Perez Guerrero) | ||
57' | 0-5 | Casas A. (Assist:Akhomach I.) |
Số liệu thống kê Greece U19(N) vs Spain U19 |
||||
Greece U19<font color=#880000>(N)</font> | Spain U19 | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
629 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
146 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
116 |