Diễn biến chính Granada CF(W) vs Barcelona (W) |
||||
2' | 0-1 | Rolfo F. | ||
11' | 0-2 | Bronze L. | ||
38' | 0-3 | Caroline Hansen | ||
Perez L. | 1-3 | 45' | ||
75' | 1-4 | Rolfo F. |
Số liệu thống kê Granada CF(W) vs Barcelona (W) |
||||
Granada CF(W) | Barcelona (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
233 |
|
Số đường chuyền |
|
665 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
48 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
7 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |