Diễn biến chính Granada CF vs Cadiz |
||||
Uzuni M. | 1-0 | 22' | ||
46' | (27)↑(18)↓ | |||
46' | (12)↑(8)↓ | |||
54' | Sobrino R. | |||
58' | (19)↑(25)↓ | |||
Zaragoza B. | 2-0 | 70' | ||
(9)↑(7)↓ | 72' | |||
76' | (10)↑(4)↓ | |||
(4)↑(2)↓ | 79' | |||
80' | (9)↑(16)↓ | |||
(5)↑(12)↓ | 80' | |||
(8)↑(11)↓ | 80' | |||
(10)↑(33)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Granada CF vs Cadiz |
||||
Granada CF | Cadiz | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |