
Diễn biến chính Goztepe vs Konyaspor |
||||
(11)↑(99)↓ | 62' | |||
(7)↑(43)↓ | 62' | |||
70' | (22)↑(99)↓ | |||
70' | (35)↑(9)↓ | |||
(12)↑(66)↓ | 74' | |||
(6)↑(8)↓ | 74' | |||
82' | (28)↑(10)↓ | |||
82' | (77)↑(8)↓ | |||
88' | (33)↑(20)↓ | |||
Romulo Jose Cardoso da Cruz | 1-0 | 90' | ||
Matsuki K. | 2-0 | 90' | ||
(22)↑(79)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Goztepe vs Konyaspor |
||||
Goztepe | Konyaspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
30 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
28 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |