Diễn biến chính Gotham FC (W) vs Racing Louisville (W) |
||||
| 90' | 0-1 | Turner R. | ||
| Lavelle R. | 1-1 | 90' | ||
Số liệu thống kê Gotham FC (W) vs Racing Louisville (W) |
||||
| Gotham FC (W) | Racing Louisville (W) | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 14 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 12 |
|
Cản sút |
|
0 |
| 58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
| 479 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
| 20 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
| 4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
| 9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 5 |
|
Thử thách |
|
17 |
| 122 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
| 68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |