Số liệu thống kê Gotham FC (W) vs Racing Louisville (W) |
||||
Gotham FC (W) | Racing Louisville (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
508 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |