
Số liệu thống kê Gornik Leczna vs Miedz Legnica |
||||
Gornik Leczna | Miedz Legnica | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
117 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |