Số liệu thống kê Gorilla FC vs APR FC |
||||
Gorilla FC | APR FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
73 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |
© Copyright 2006-2014