
Diễn biến chính Goias vs Gremio (RS) |
||||
(19)↑(4)↓ | 21' | |||
46' | (48)↑(35)↓ | |||
46' | (10)↑(14)↓ | |||
(13)↑(2)↓ | 46' | |||
(66)↑(6)↓ | 55' | |||
(39)↑(45)↓ | 68' | |||
(77)↑(70)↓ | 68' | |||
75' | (32)↑(39)↓ | |||
76' | (2)↑(18)↓ | |||
Matheus Babi | 1-0 | 77' | ||
84' | (77)↑(48)↓ | |||
90' | 1-1 | Andre Henrique |
Số liệu thống kê Goias vs Gremio (RS) |
||||
Goias | Gremio (RS) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |