
Diễn biến chính Goias vs Coritiba PR |
||||
26' | 0-1 | Alef Manga | ||
43' | 0-2 | Kuscevic B. | ||
(10)↑(27)↓ | 46' | |||
(90)↑(17)↓ | 46' | |||
(40)↑(12)↓ | 52' | |||
60' | (9)↑(18)↓ | |||
60' | (22)↑(29)↓ | |||
(95)↑(30)↓ | 68' | |||
(22)↑(60)↓ | 68' | |||
68' | (37)↑(11)↓ | |||
68' | (35)↑(10)↓ | |||
Vinicius Santos | 1-2 | 69' | ||
82' | (3)↑(55)↓ |
Số liệu thống kê Goias vs Coritiba PR |
||||
Goias | Coritiba PR | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
277 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
6 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |