Số liệu thống kê Godoy Cruz Reserves vs Sarmiento Junin Reserve |
||||
Godoy Cruz Reserves | Sarmiento Junin Reserve | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
105 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |