Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs RKC Waalwijk |
||||
Adekanye B. | 1-0 | 3' | ||
17' | Oukili Y. | |||
30' | (30)↑(23)↓ | |||
Stokkers F. | 2-0 | 60' | ||
61' | (5)↑(7)↓ | |||
(16)↑(27)↓ | 63' | |||
(17)↑(6)↓ | 63' | |||
()↑(11)↓ | 63' | |||
(8)↑(21)↓ | 76' | |||
81' | (11)↑(24)↓ | |||
81' | (8)↑(14)↓ | |||
81' | (10)↑(28)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs RKC Waalwijk |
||||
Go Ahead Eagles | RKC Waalwijk | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
653 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
17 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
21 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |