
Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs RKC Waalwijk |
||||
8' | 0-1 | Kramer M. | ||
Linthorst E. | 1-1 | 15' | ||
Deijl M. | 2-1 | 23' | ||
Willumsson W. T. | 45' | |||
50' | (22)↑(5)↓ | |||
50' | (33)↑(15)↓ | |||
55' | 2-2 | Kramer M. | ||
(7)↑(23)↓ | 56' | |||
73' | (10)↑(7)↓ | |||
82' | (9)↑(29)↓ | |||
82' | (8)↑(14)↓ | |||
(27)↑(11)↓ | 90' | |||
Lidberg I. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs RKC Waalwijk |
||||
Go Ahead Eagles | RKC Waalwijk | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
508 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |