Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Dundee |
||||
5' | 0-1 | Bakayoko A. | ||
Dessers C. | 1-1 | 20' | ||
Tavernier J. | 2-1 | 26' | ||
26' | (2)↑(29)↓ | |||
Sima A. | 3-1 | 34' | ||
Cifuentes J. | 45' | |||
(45)↑(17)↓ | 46' | |||
(21)↑(13)↓ | 46' | |||
51' | (18)↑(20)↓ | |||
51' | (7)↑(25)↓ | |||
69' | (16)↑(9)↓ | |||
(25)↑(9)↓ | 72' | |||
(38)↑(4)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Dundee |
||||
Glasgow Rangers | Dundee | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
29 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |