
Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Celtic FC |
||||
45' | 0-1 | Furuhashi K. | ||
(14)↑(17)↓ | 64' | |||
(99)↑(25)↓ | 64' | |||
65' | (56)↑(2)↓ | |||
(3)↑(21)↓ | 65' | |||
66' | (15)↑(14)↓ | |||
66' | (13)↑(11)↓ | |||
74' | (25)↑(3)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 76' | |||
(11)↑(8)↓ | 76' | |||
77' | (19)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Celtic FC |
||||
Glasgow Rangers | Celtic FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
34 |
|
Ném biên |
|
19 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |