
Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Aberdeen |
||||
Hamza Igamane | 1-0 | 13' | ||
(14)↑(99)↓ | 46' | |||
64' | (11)↑(9)↓ | |||
64' | (26)↑(18)↓ | |||
66' | (20)↑(81)↓ | |||
72' | (28)↑(15)↓ | |||
72' | (8)↑(16)↓ | |||
(27)↑(4)↓ | 76' | |||
(2)↑(30)↓ | 79' | |||
(9)↑(29)↓ | 89' | |||
Balogun L. | 2-0 | 90' | ||
Dessers C. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Aberdeen |
||||
Glasgow Rangers | Aberdeen | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
19 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
543 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
43 |
|
Long pass |
|
15 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |