
Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Aberdeen |
||||
38' | 0-1 | Gartenmann S. | ||
(23)↑(8)↓ | 46' | |||
(31)↑(3)↓ | 46' | |||
68' | 0-2 | McGrath J. | ||
Wright S. | 71' | |||
Sima A. | 1-2 | 76' | ||
79' | (11)↑(9)↓ | |||
80' | (17)↑(21)↓ | |||
(65)↑(9)↓ | 84' | |||
84' | (8)↑(10)↓ | |||
85' | 1-3 | MacKenzie J. | ||
90' | (27)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Aberdeen |
||||
Glasgow Rangers | Aberdeen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
651 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |