
Diễn biến chính Girona vs Sevilla |
||||
3' | Romero Bernal I. | |||
Martinez A. | 1-0 | 36' | ||
59' | 1-1 | Niguez S. | ||
(7)↑(9)↓ | 68' | |||
(22)↑(14)↓ | 69' | |||
(6)↑(10)↓ | 69' | |||
71' | (4)↑(3)↓ | |||
71' | (27)↑(5)↓ | |||
82' | (21)↑(7)↓ | |||
88' | 1-2 | Lukebakio D. | ||
(24)↑(20)↓ | 89' | |||
90' | (26)↑(11)↓ | |||
90' | (18)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Girona vs Sevilla |
||||
Girona | Sevilla | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
530 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
17 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
9 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |