Diễn biến chính Giresunspor vs Sivasspor |
||||
(11)↑(25)↓ | 16' | |||
Campuzano J. | 1-0 | 18' | ||
46' | (9)↑(30)↓ | |||
46' | (7)↑(2)↓ | |||
62' | (15)↑(5)↓ | |||
73' | (37)↑(10)↓ | |||
(6)↑(99)↓ | 74' | |||
(22)↑(9)↓ | 75' | |||
(17)↑(7)↓ | 85' | |||
(50)↑(30)↓ | 85' | |||
86' | (26)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Giresunspor vs Sivasspor |
||||
Giresunspor | Sivasspor | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
255 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
20 |
22 |
|
Ném biên |
|
32 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |