Diễn biến chính Giresunspor vs Fenerbahce |
||||
20' | 0-1 | Batshuayi M. | ||
60' | (27)↑(80)↓ | |||
60' | (26)↑(8)↓ | |||
60' | (21)↑(13)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 64' | |||
Bajic R. | 1-1 | 68' | ||
75' | (15)↑(28)↓ | |||
75' | (20)↑(23)↓ | |||
(22)↑(9)↓ | 79' | |||
(99)↑(10)↓ | 90' | |||
(17)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Giresunspor vs Fenerbahce |
||||
Giresunspor | Fenerbahce | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
260 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
16 |
|
Ném biên |
|
27 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |