Diễn biến chính Gillingham vs Stockport County |
||||
46' | (9)↑(16)↓ | |||
46' | (23)↑(5)↓ | |||
Lapslie G. | 1-0 | 54' | ||
64' | (8)↑(4)↓ | |||
75' | (20)↑(18)↓ | |||
75' | (15)↑(17)↓ | |||
(4)↑(7)↓ | 81' | |||
(18)↑(16)↓ | 81' | |||
(35)↑(20)↓ | 86' | |||
89' | 1-1 | Collar W. |
Số liệu thống kê Gillingham vs Stockport County |
||||
Gillingham | Stockport County | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
276 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
53% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
25 |
|
Ném biên |
|
30 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |