Diễn biến chính Gillingham vs Port Vale |
||||
(6)↑(8)↓ | 29' | |||
46' | (10)↑(26)↓ | |||
69' | (23)↑(11)↓ | |||
69' | (32)↑(9)↓ | |||
(17)↑(18)↓ | 70' | |||
(10)↑(21)↓ | 70' | |||
(9)↑(24)↓ | 74' | |||
(7)↑(38)↓ | 75' | |||
Jayden Clarke | 1-0 | 79' | ||
85' | (19)↑(22)↓ | |||
85' | (17)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Gillingham vs Port Vale |
||||
Gillingham | Port Vale | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
41 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
40 |
|
Ném biên |
|
16 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
31 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |