Diễn biến chính Gillingham vs Morecambe |
||||
Lapslie G. | 1-0 | 9' | ||
11' | 1-1 | Mellon M. | ||
Mahoney C. | 2-1 | 23' | ||
(17)↑(7)↓ | 26' | |||
59' | (18)↑(7)↓ | |||
59' | (16)↑(14)↓ | |||
65' | (19)↑(8)↓ | |||
66' | (3)↑(12)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 74' | |||
(10)↑(45)↓ | 75' | |||
76' | Mellon M. | |||
84' | (17)↑(6)↓ | |||
(14)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Gillingham vs Morecambe |
||||
Gillingham | Morecambe | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
34 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
0 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |