Diễn biến chính Gillingham vs Harrogate Town |
||||
43' | (17)↑(4)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 58' | |||
(10)↑(45)↓ | 66' | |||
67' | (14)↑(20)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 67' | |||
80' | (19)↑(12)↓ | |||
87' | (11)↑(10)↓ | |||
Williams S. | 1-0 | 90' | ||
(5)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Gillingham vs Harrogate Town |
||||
Gillingham | Harrogate Town | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
74 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
35 |
|
Ném biên |
|
23 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |