
Diễn biến chính Gillingham vs Crewe Alexandra |
||||
67' | (17)↑(8)↓ | |||
(9)↑(12)↓ | 67' | |||
67' | (4)↑(21)↓ | |||
(13)↑(3)↓ | 68' | |||
(47)↑(8)↓ | 79' | |||
83' | (28)↑(10)↓ | |||
84' | (7)↑(14)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Gillingham vs Crewe Alexandra |
||||
Gillingham | Crewe Alexandra | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
77 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
44 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
30 |
|
Ném biên |
|
33 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |