
Diễn biến chính Gillingham vs Colchester United |
||||
45' | (4)↑(23)↓ | |||
54' | (19)↑(22)↓ | |||
55' | (48)↑(25)↓ | |||
64' | 0-1 | Kelleher F. | ||
(18)↑(6)↓ | 68' | |||
(45)↑(10)↓ | 68' | |||
77' | 0-2 | Tovide S. | ||
(14)↑(2)↓ | 80' | |||
(17)↑(38)↓ | 80' | |||
82' | 0-3 | Bradley Ihionvien | ||
86' | (8)↑(42)↓ | |||
86' | (30)↑(9)↓ | |||
Coleman E. | 87' | |||
(4)↑(23)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Gillingham vs Colchester United |
||||
Gillingham | Colchester United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
26 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |