Bắt đầu: 31/08/2024 18:30
Sân: Charles Breakspear
Diễn biến chính Gillingham vs Chesterfield |
||||
McKenzie R. | 1-0 | 8' | ||
(17)↑(11)↓ | 20' | |||
Ehmer M. | 60' | |||
76' | (10)↑(20)↓ | |||
81' | (31)↑(9)↓ | |||
81' | (26)↑(24)↓ | |||
(10)↑(32)↓ | 83' | |||
(9)↑(18)↓ | 83' | |||
90' | (12)↑(28)↓ | |||
90' | Dunkley C. |
Số liệu thống kê Gillingham vs Chesterfield |
||||
Gillingham | Chesterfield | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
250 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
3 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
31 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |