Diễn biến chính Gillingham vs Cheltenham Town |
||||
Jayden Clarke | 1-0 | 24' | ||
36' | 1-1 | Young L. | ||
57' | (27)↑(16)↓ | |||
60' | 1-2 | Miller G. | ||
(32)↑(11)↓ | 62' | |||
Lapslie G. | 2-2 | 68' | ||
(23)↑(7)↓ | 70' | |||
78' | (9)↑(10)↓ | |||
79' | (14)↑(2)↓ | |||
(9)↑(6)↓ | 87' | |||
(22)↑(2)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Gillingham vs Cheltenham Town |
||||
Gillingham | Cheltenham Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
240 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
81 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
34 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
18 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |