
Diễn biến chính Gillingham vs Barrow |
||||
(47)↑(7)↓ | 21' | |||
22' | Ray G. | |||
(12)↑(47)↓ | 31' | |||
Josh Andrews | 1-0 | 45' | ||
Feely R.(OW) | 2-0 | 55' | ||
58' | (9)↑(20)↓ | |||
58' | (8)↑(15)↓ | |||
Mahoney C. | 3-0 | 64' | ||
(11)↑(9)↓ | 70' | |||
(13)↑(3)↓ | 70' | |||
72' | (18)↑(4)↓ | |||
(14)↑(38)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Gillingham vs Barrow |
||||
Gillingham | Barrow | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
20 |
|
Ném biên |
|
29 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |