
Diễn biến chính Gil Vicente vs FC Famalicao |
||||
45' | 0-1 | Cadiz J. | ||
(25)↑(9)↓ | 59' | |||
(10)↑(70)↓ | 59' | |||
(7)↑(24)↓ | 59' | |||
(29)↑(8)↓ | 59' | |||
60' | (19)↑(20)↓ | |||
68' | 0-2 | Chiquinho | ||
Murilo | 1-2 | 72' | ||
74' | (12)↑(28)↓ | |||
74' | (7)↑(10)↓ | |||
(2)↑(67)↓ | 83' | |||
Murilo | 86' | |||
90' | (21)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Gil Vicente vs FC Famalicao |
||||
Gil Vicente | FC Famalicao | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
25 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |