Diễn biến chính Gil Vicente vs Estrela da Amadora |
||||
Gabriel Pereira | 1-0 | 12' | ||
36' | (11)↑(25)↓ | |||
46' | (27)↑(5)↓ | |||
53' | (9)↑(10)↓ | |||
62' | (7)↑(90)↓ | |||
63' | (6)↑(21)↓ | |||
(11)↑(77)↓ | 64' | |||
(21)↑(78)↓ | 64' | |||
(4)↑(10)↓ | 83' | |||
(14)↑(70)↓ | 83' | |||
88' | 1-1 | Regis Ndo | ||
(27)↑(76)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Gil Vicente vs Estrela da Amadora |
||||
Gil Vicente | Estrela da Amadora | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |