
Diễn biến chính Gil Vicente vs Benfica |
||||
19' | 0-1 | Di Maria A. | ||
53' | 0-2 | Rafa Silva | ||
63' | (19)↑(9)↓ | |||
63' | (7)↑(20)↓ | |||
(70)↑(24)↓ | 65' | |||
(29)↑(21)↓ | 65' | |||
(7)↑(11)↓ | 65' | |||
Tidjany Chabrol Toure | 1-2 | 74' | ||
75' | (22)↑(61)↓ | |||
75' | (87)↑(10)↓ | |||
90' | (33)↑(27)↓ | |||
90' | 1-3 | Musa P. | ||
Dominguez M. | 2-3 | 90' |
Số liệu thống kê Gil Vicente vs Benfica |
||||
Gil Vicente | Benfica | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
18 |
|
Ném biên |
|
26 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |