
Diễn biến chính Gil Vicente vs Benfica |
||||
61' | (15)↑(20)↓ | |||
62' | (2)↑(7)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 65' | |||
(10)↑(25)↓ | 65' | |||
72' | (22)↑(61)↓ | |||
72' | (33)↑(88)↓ | |||
73' | 0-1 | Chiquinho | ||
(29)↑(8)↓ | 80' | |||
86' | 0-2 | Grimaldo A. | ||
89' | (91)↑(87)↓ |
Số liệu thống kê Gil Vicente vs Benfica |
||||
Gil Vicente | Benfica | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
11 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
500 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
7 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |