
Diễn biến chính Getafe vs FC Barcelona |
||||
42' | Raphinha | |||
(9)↑(23)↓ | 46' | |||
46' | (16)↑(15)↓ | |||
Mata J. | 57' | |||
(19)↑(14)↓ | 64' | |||
(17)↑(11)↓ | 65' | |||
76' | (27)↑(18)↓ | |||
79' | (6)↑(22)↓ | |||
79' | (10)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Getafe vs FC Barcelona |
||||
Getafe | FC Barcelona | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
8 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
234 |
|
Số đường chuyền |
|
729 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
14 |
|
Thử thách |
|
3 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |